Thuật ngữ hóa học -
Duynet12 - 16-09-2010
Absorbent : Chất hấp thụ
Actinic rays: Hoá quang
Actinometer: Hoá quang kế
Action: Tác dụng
Activete: Hoạt hoá
Active element hoặc active
Substance: Hoạt chất
Additive: Chất phụ gia
Adhesive: Chất kết dính
Adsorb: hấp thụ
Adsorption: Sự hấp thụ
Affinity: ái lực
Agent: chất
Air pressure: áp suất khí quyển
Alcoholic fermentation: lên men rượu
Alipathic compound / hợp chất béo
Alkali: chất kiềm
Alkali metals or alkaline: k.loại kiềm
Allergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứng
Alloy: hợp kim
Aluminum alloy: Hợp kim nhôm
Amalgam: Hỗn hống
Analyse: Hoá nghiệm
Analytical chemistry: Hoá phân tích
Analytical method: PP phân tích
Anode: cực dương
Antidromic: Tác dụng ngược chiều
Antirust agent: Chất chống gỉ
Applied chemistry: Hoá học ứng dụng
Apply: ứng dụng
Architecture: cấu trúc
Aromatic substance: chất thơm
Artificial: nhân tạo
Atmosphere: khí quyển
Atom: nguyên tử
Atomic density weight: nguyên tử lượng
Atomic energy: Năng lượng nguyên tử
Atomic nucleus: Nguyên tử nhân
Atomic power: nguyên tử lực (N.lượng nguyên tử )
Azote: chất đạm
Balance: cân bằng
Bar (unit of pressure): Đơn vị áp suất
Base: Bazơ
Biochemical: Hoá sinh
Bivalent or divalence: Hoá trị hai
Boiling point: Độ sôi
Break up: phân huỷ
By nature: bản chất
Caloricfic radiations: Bức xạ phát nhiệt
Cast alloy iron: Hợp kim gang
Catalyst: Chất xúc tác
Cathode: cực âm
Cell: pin
Chain reaction: Phản ứng chuyền
Characteristic: đặc điểm
Chemical: Hoá chất
Chemical action: Tác dụng hoá học
Chemical analysis: Hoá phân
Chemical attraction: ái lực hoá học
Chemical energy: Năng lượng hoá vật
Chemical fertilizer: phân hoá học
Chemical products: Sản xuất hóa chất
Chemical properties: tính chất hoá học
Chemical propriety: Hoá tính
Chemical substance: Hoá chất
Chemist: Nhà hoá học
Chemistry: Hoá học
Chemosynthesis: Hoá tổng hợp
Chemotherapy: Hoá liệu pháp
Clarify: Giải thích
Clean: tinh khiết
Coincide: trùng hợp
Colourant: chất nhuộm
Colouring matter: chất nhuộm màu
Combine(into a new substance): Hoá hợp
Combustible: nhiên liệu (chất đốt)
Complex substances: phức chất
Compose: cấu tạo
Compound: hợp chất
Compound matters: phức chất
Concentration: nồng độ
Condensation heat: nhiệt đông đặc
Contact: tiếp xúc
Constant: hằng số
Constituent: cấu tử
Construct or create: cấu tạo
Crude oil: dầu thô
Crystal or crystalline: tinh thể
Degresant: chất tẩy nhờn
Degree of heat: nhiệt độ
Deodorize or deodorise: khử mùi
Deoxidize: khử
Derivative: chất dẫn xuất
Desalinize: khử mặn
Desiccant: chất hút ẩm
Design: cấu tạo
Destroy: phá huỷ
Detonating gas: khí gây nổ
Diamagnetic substance: chất nghịch từ
Diffuse: khuyếch tán
Direct effect: tác dụng trực tiếp
Disintegrate: phân huỷ
Distil: chưng cất
Dope: chất kích thích
Durability: độ bền
Dye: chất nhuộm
Dynamite: chất nổ
Effect: tác dụng
Elastic energy: năng lượng đàn hồi
Electric charge: điện tích
Electrochemistry: điện hoá học
Electrode: điện cực
Electrolysis: điện phân
Electrolytic dissociation: điện ly
Electron: điện tử
Electronics : điện tử học
Element : nguyên tố
Elementary particle : hạt cơ bản
Enamel : men
Endothermic reaction: phản ứng thu nhiệt
Energetics : năng lượng học
Energy : năng lượng
Engender : cấu tạo
Engineering branch : ngành cơ khí
Environmetal pollution : ô nhiễm môi trường
Enzyme: men
Equilibrium: cân bằng
Evaporate: bay hơi
Exothermal or exothermic: phát nhiệt
Experiment: thí nghiệm
Experiment method: phương pháp thực nghiệm
Experimentation: thí nghiệm
Explain: giải thích
Explode: phát nổ
Explosive: chất nổ
Extract: chất cất
Etreme / extremun: cực trị
Fatty matter: chất béo
Ferment : men
Fermenter: chất gây men
Ferromagnetic substance: chất sắt từ
Ferrous metals: kim loại đen
Fibrous matter: chất xơ
Fine: nguyên chất
Fine glass: tinh thể
Firing: nhiên liệu
Flavouring: chất thơm
Fuel: nhiên liệu
Fundamentals: nguyên lý
Fusion power: năng lượng nhiệt hạch
Gas : chất khí
Gasoline : xăng
General chemistry : hoá học đại cương
Glaze : men
Goods or merchandise or commodity: Hoá vật
Highest possible : cực đại
Hydrolysis : thuỷ phân
In essence : bản chất
Industrial branch : ngành công nghiệp
Industry : công nghiệp
Inflammable : chất dễ cháy
Etreme / extremun : cực trị
Fatty matter : chất béo
Ferment: lên men
Fermenter: thiết bị lên men
Ferromagnetic substance: Chất sắt từ
Ferrous metals: kim loại đen
Fibrous matter: chất xơ
Fine: nguyên chất
Fine glass: tinh thể
Firing: nhiên liệu
Flavouring: chất thơm
Fuel: nhiên liệu
Fundamentals: nguyên lý
Fusion power: năng lượng nhiệt hạch
Gas : chất khí
Gasoline: xăng
General chemistry: Hoá đại cương
Glaze: men
Goods or merchandise or commodity: Hoá vật
Highest possible: cực đại
Hydrolysis: thuỷ phân
In essence: bản chất
Industrial branch: ngành công nghiệp
Industry: công nghiệp
Inflammable: chất dễ cháy
Inorganic chemistry: hoá học vô cơ
Inorganic substance: chất vô cơ
Insulator: điện môi
Interact: tác dụng lẫn nhau
Interaction or interactive: tương tác
Istope: đồng vị
Laboratory: phòng thí nghiệm
Leaven: men
Length: độ dài
Lipid: chất béo
Liquid: chất lỏng
Liquify: hoá lỏng
Lumped constants: hằng số hội tụ
Make up: điều chế
Man – made: nhân tạo
Matter: chất
Maximum: cực đại
Mechanism:cơ chế
Melt: nóng chảy
Merchandise: hoá phẩm
Metal : kim loại
Metalize: kim loại hoá
Metallography: kim loại học
Metalloid: á kim
Metallurgy: luyện kim
Method: phương pháp
Mineral substance: chất vô cơ
Mineral -oil: dầu mỏ
Minimum: cực tiểu
Minus charge: điện tích âm
Mix: hỗn hợp
Mole: phân tử gam
Molecular energy: năng lượng phân tử
Molecular weight: phân tử lượng
Molecule: phân tử
Nature: thiên nhiên/tính chất
Neat: nguyên chất
Negative charge: điện tích âm
Negative electric pole: âm điện
Nitrogenous fertilize: phân đạm
Nonferrous metals: kim loại màu
Nuclear (of an action): hạt nhân
Nuclear role: tác dụng hạt nhân
Nuclear weapon: vũ khí hạt nhân
Organic chemistry: hoá học hữu cơ
Organic fertilize: phân hữu cơ
Organic substance: chất hữu cơ
Original form: nguyên dạng
Oxide: oxit
Paramagnetic substance: chất thuận từ
Particular trait : đặc điểm
Periodic table : bảng tuần hoàn Medeleep
Petrol : xăng
Petroleum : dầu mỏ
Phosphat fertilizer : phân lân
Physical chemistry : hoá học vật lý
Physicochemical: Hoá lý
Pickle: muối
Plastic: chất dẻo
Polarize: phân cực
polarizer: chất phân cực
Pollution: ô nhiễm
Pollution of the environment: ô nhiễm môi trường
Positive charge: điện tích dương
Potassium fertilizer: phân kali
Practical chemistry: Hoá học ứng dụng
Precious metals: Kim loại quí
Precipitating agent: chất gây kết tủa
Prepare: điều chế
Pressure: áp suất
Principle of conservation: ng.lý bảo toàn vật chất
Principles: nguyên lý
Process: quá trình
Prop/ rest/ bracket : giá đỡ
Propellant: chất nổ đẩy
Property: tính chất
Pure: nguyên chất/tinh khiết
pyrochemistry: hoá học cao nhiệt
Quantic : nguyên lượng
Radiating energy: năng lượng bức xạ
Radioactive isotopes: năng lượng phóng xạ
Radioactive isotopes: chất đồng vị phóng xạ
Radioactive substance: chất phóng xạ
Radio activity: phóng xạ
Rare gas: khí hiếm
Rate : tốc độ
Raw material/ stuff : nguyên liệu
Raw produce: nguyên liệu
Reactant: chất phản ứng
Reaction / react / respond react: phản ứng
Reactor: lò phản ứng
Reagent: chất phản ứng
Reference substance: chất mẫu chuẩn
Relation: tiếp xúc
Research: nghiên cứu
Resinous matter: chất nhựa
Resublime: thăng hoa
Reversible hydrolysis: thủy phân thuận nghịch
Rock oil/ rock tar: dầu mỏ
Rough cast metals: kim loại nguyên
Salt/ salted/ salty: muối
Scientist: nhà khoa học
Secondary effect: tác dụng phụ
Segment: phân đoạn
Semiconductor: chất bán dẫn
Side effect: phản ứng phụ
Solid: chất rắn
Solidify: đông đặc
Solution: dung dịch
Solven: dung môi
Specimen: mẫu vật
Speed: tốc độ
Spirit - lamp: đèn cồn
Spread / radiate heat: toả nhiệt
Standard: chuẩn độ
State: trạng thái
Static electric charge: điện tích tĩnh
Stereo - chemistry: hoá học lập thể
Stimulant: chất kích thích
Straight: nguyên chất
Strength: chuẩn độ
Structure: cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế
Sublimate: thăng hoa
Substance: chất
Suspended matter: chất huyền phù
Symbolic: Điển hình
Synthetize: tổng hợp
Tectomic metals: kim loại dễ chảy
Temperature: nhiệt độ
Test [chemically]: hoá nghiệm
Test/experimental: thí nghiệm
Test - tube: ống nghiệm
The atomic theory: thuyết nguyên tử
Theoretical chemistry: hoá học lý thuyết
Thermionic emission: phát nhiệt xạ
Thermochemical: hoá nhiệt
To absorb: hấp thụ
To imbibe / to receive: hấp thụ
Touch: tiếp xúc
Trinitrotoluene (TNT): chất nổ
Unit: đơn vị
Unite/ associate (with): liên kết
Univalent: Hoá trị một
Utmost: cực đại
Valence: hoá trị
Velocity: tốc độ
Volatile substance: chất dễ bay hơi
Volume: thể tích
Waste matter: chất thải.
Yeast: men
Zoochemistry: hoá học động vật
[FONT="]
[/FONT]
[FONT="]
Lưu ý: đây chỉ là các thuật ngữ thông dụng, DuyNet12 tiếp tục sẽ cập nhật thêm cho các bạn trong thời gian tới:42[1]:
[/FONT]